Dịch vụMũi tên chỉ hướng

Tăng tốc kinh doanh với Kho Dữ liệu và Báo cáo thông minh

Quay lạiChia sẻ trên FacebookChia sẻ trên Linkin

Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, dữ liệu trở thành nguồn tài nguyên quý giá, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định thông minh và chiến lược. BigDataTech tự hào cung cấp dịch vụ Xây dựng Kho dữ liệu (Data Warehouse) và Hệ thống Báo cáo chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp của bạn khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu.

1. Kho dữ liệu là gì?

Kho dữ liệu (Data Warehouse) là một hệ thống chuyên biệt được sử dụng để lưu trữ, quản lý và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong một tổ chức. Dữ liệu được tích hợp, làm sạch và tổ chức theo cấu trúc hợp lý nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Đặc điểm của Kho dữ liệu:
  1. Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn: Dữ liệu được tổng hợp từ các hệ thống khác nhau như hệ thống bán hàng, kế toán, CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) và ERP (Quản lý tài nguyên doanh nghiệp).
  2. Lưu trữ dữ liệu lịch sử: Kho dữ liệu thường lưu trữ dữ liệu lịch sử qua nhiều năm, giúp doanh nghiệp phân tích xu hướng theo thời gian và đưa ra dự đoán.
  3. Dữ liệu có cấu trúc: Dữ liệu trong kho được tổ chức và cấu trúc theo mô hình bảng, giúp việc truy vấn và phân tích diễn ra nhanh chóng và chính xác hơn.
  4. Hỗ trợ phân tích và báo cáo: Kho dữ liệu cung cấp môi trường tối ưu cho việc thực hiện các báo cáo phân tích phức tạp, từ đó giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và đầy đủ.
Tại sao doanh nghiệp cần Kho dữ liệu?
  • Ra quyết định chính xác hơn: Kho dữ liệu cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động của doanh nghiệp, giúp nhà quản lý dựa vào dữ liệu để đưa ra các quyết định quan trọng.
  • Tăng cường hiệu suất: Nhờ việc tích hợp và tối ưu hóa dữ liệu, kho dữ liệu giúp giảm thời gian xử lý thông tin và cải thiện hiệu suất của các hệ thống báo cáo.
  • Khả năng mở rộng: Kho dữ liệu được thiết kế để có thể mở rộng theo nhu cầu tăng trưởng của doanh nghiệp, đảm bảo khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn hơn khi cần.

Tóm lại, Kho dữ liệu là một thành phần quan trọng giúp doanh nghiệp tổ chức và khai thác dữ liệu một cách hiệu quả, hỗ trợ phân tích và đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược.

2. Mục tiêu của Kho dữ liệu và Báo cáo

Mục tiêu của Kho dữ liệu và Báo cáo là cung cấp cho doanh nghiệp một hệ thống quản lý và phân tích dữ liệu hiệu quả, hỗ trợ ra quyết định chính xác và nhanh chóng. Cụ thể, các mục tiêu chính bao gồm:

1. Tích hợp và tổ chức dữ liệu
  • Hợp nhất dữ liệu từ nhiều nguồn: Mục tiêu chính là tích hợp dữ liệu từ các hệ thống khác nhau (như CRM, ERP, hệ thống bán hàng, marketing) vào một nền tảng duy nhất, dễ dàng quản lý và truy cập.
  • Tổ chức và chuẩn hóa dữ liệu: Dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thường có cấu trúc và định dạng không đồng nhất. Kho dữ liệu sẽ tổ chức, chuẩn hóa, và làm sạch dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy.
2. Lưu trữ dữ liệu lịch sử
  • Lưu trữ dữ liệu dài hạn: Kho dữ liệu được thiết kế để lưu trữ dữ liệu lịch sử qua nhiều năm, giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích xu hướng, từ đó đưa ra các dự đoán và chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế.
3. Hỗ trợ ra quyết định
  • Cung cấp dữ liệu cho báo cáo và phân tích: Kho dữ liệu cung cấp một nền tảng mạnh mẽ cho việc tạo ra các báo cáo và phân tích phức tạp, từ đó giúp nhà quản lý có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về tình hình doanh nghiệp.
  • Tự động hóa quy trình báo cáo: Hệ thống báo cáo tự động hóa các tác vụ thủ công, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo dữ liệu luôn cập nhật và chính xác.
4. Nâng cao hiệu suất phân tích
  • Tối ưu hóa truy vấn và xử lý dữ liệu: Kho dữ liệu giúp giảm thiểu thời gian truy vấn và phân tích, tối ưu hóa hiệu suất khi thực hiện các báo cáo phức tạp, đặc biệt với lượng dữ liệu lớn.
  • Trực quan hóa dữ liệu: Hệ thống báo cáo đi kèm giúp chuyển đổi dữ liệu phức tạp thành các bảng biểu, đồ thị trực quan, dễ hiểu cho người sử dụng.
5. Bảo mật và tuân thủ
  • Đảm bảo an toàn cho dữ liệu: Mục tiêu quan trọng là đảm bảo rằng dữ liệu được bảo mật tối đa, tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về bảo mật thông tin.
6. Khả năng mở rộng và linh hoạt
  • Hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp: Kho dữ liệu được xây dựng với khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn của doanh nghiệp về lưu trữ và phân tích dữ liệu khi doanh nghiệp phát triển.

Tóm lại, mục tiêu của Kho dữ liệu và Báo cáo là cung cấp một giải pháp tối ưu để quản lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu hiệu quả, giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa sức mạnh của dữ liệu để ra quyết định kinh doanh thông minh hơn.

Doanh nhân sử dụng máy tính xách tay với bảng điều khiển Quảng cáo phân tích chiến lược tiếp thị kỹ thuật số để xây dựng thương hiệu

3. Công nghệ được sử dụng trong Kho dữ liệu vào báo cáo

BigDataTech luôn đi đầu trong việc áp dụng các công nghệ hiện đại, đảm bảo tính linh hoạt, hiệu suất và bảo mật cao cho khách hàng. Dưới đây là những công nghệ tiêu biểu mà chúng tôi sử dụng:

1. Công nghệ Kho dữ liệu (Data Warehouse)
  • Amazon Redshift: Giải pháp kho dữ liệu đám mây mạnh mẽ của AWS, giúp xử lý khối lượng lớn dữ liệu với hiệu suất cao, khả năng mở rộng linh hoạt.
  • Google BigQuery: Công nghệ của Google giúp phân tích dữ liệu lớn một cách nhanh chóng nhờ tính năng truy vấn mạnh mẽ và khả năng lưu trữ dữ liệu không giới hạn.
  • Microsoft Azure Synapse Analytics: Giải pháp tích hợp phân tích dữ liệu và kho dữ liệu lớn, cung cấp nền tảng xử lý song song mạnh mẽ, kết hợp phân tích và dữ liệu thời gian thực.
  • Snowflake: Kho dữ liệu đám mây tiên tiến giúp dễ dàng tích hợp với nhiều hệ thống, cung cấp khả năng mở rộng và tối ưu hóa chi phí.
  • Apache Hadoop & Spark: Các công nghệ mã nguồn mở mạnh mẽ, giúp xử lý và phân tích dữ liệu lớn theo thời gian thực với hiệu suất cao.
2. Công nghệ Báo cáo và Trực quan hóa Dữ liệu
  • Power BI: Công cụ của Microsoft giúp tạo báo cáo và trực quan hóa dữ liệu mạnh mẽ, cho phép kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau và tạo các báo cáo động.
  • Tableau: Phần mềm trực quan hóa dữ liệu phổ biến, giúp biến dữ liệu thô thành các biểu đồ, báo cáo dễ hiểu và trực quan.
  • Google Data Studio: Công cụ miễn phí của Google để tạo các báo cáo động và trực quan, dễ dàng chia sẻ với các thành viên trong nhóm.
  • Looker: Một giải pháp phân tích dữ liệu hiện đại của Google, cho phép tạo các báo cáo chi tiết và kết nối với nhiều nguồn dữ liệu.
3. Công nghệ Xử lý và Tích hợp Dữ liệu
  • ETL Tools (Extract, Transform, Load): Sử dụng các công cụ ETL như Talend, Apache NiFi, InformaticaSSIS (SQL Server Integration Services) để tự động hóa quá trình chuyển đổi, làm sạch và tải dữ liệu từ nhiều nguồn vào kho dữ liệu.
  • API Integration: Tích hợp dữ liệu từ các hệ thống khác nhau thông qua các API mạnh mẽ, đảm bảo quá trình trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng diễn ra trơn tru và nhanh chóng.
4. Bảo mật và Quản lý Dữ liệu
  • Data Encryption: Sử dụng các giao thức mã hóa dữ liệu mạnh mẽ như AES-256 để bảo vệ dữ liệu trong quá trình lưu trữ và truyền tải.
  • Access Control: Sử dụng các công nghệ như OAuthSAML để kiểm soát quyền truy cập dữ liệu, đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào hệ thống.
  • Backup & Recovery: Áp dụng các công nghệ sao lưu và khôi phục dữ liệu tự động như AWS Backup, Azure Backup, và các giải pháp Disaster Recovery để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát.

4. Các bước tiến hành xây dựng Kho dữ liệu vào báo cáo

Quá trình xây dựng Kho dữ liệuHệ thống báo cáo thường bao gồm nhiều bước chi tiết và cẩn thận để đảm bảo rằng dữ liệu được thu thập, tổ chức và phân tích một cách hiệu quả. Dưới đây là các bước chính trong quy trình xây dựng kho dữ liệu và hệ thống báo cáo:

1. Phân tích yêu cầu và lập kế hoạch
  • Xác định yêu cầu của doanh nghiệp: Thu thập và hiểu rõ các yêu cầu về dữ liệu và báo cáo từ các bộ phận khác nhau (bán hàng, marketing, tài chính, v.v.).
  • Lựa chọn nguồn dữ liệu: Xác định các nguồn dữ liệu cần thiết (CRM, ERP, website, hệ thống bán hàng, v.v.) và loại dữ liệu cần thu thập.
  • Lập kế hoạch: Xác định phạm vi, mục tiêu, ngân sách và thời gian triển khai dự án. Thiết lập quy trình và các bước thực hiện cho dự án kho dữ liệu.
2. Thiết kế kiến trúc hệ thống kho dữ liệu
  • Chọn công nghệ: Lựa chọn nền tảng công nghệ phù hợp như AWS Redshift, Google BigQuery, Azure Synapse, Snowflake, hoặc các giải pháp lưu trữ tại chỗ.
  • Thiết kế mô hình dữ liệu: Xây dựng mô hình dữ liệu (như mô hình ngôi sao, mô hình tuyết hoa) để tổ chức các bảng dữ liệu, giúp dễ dàng quản lý và truy xuất.
  • Xác định phương thức tích hợp dữ liệu (ETL): Thiết lập quy trình ETL (Extract, Transform, Load) để trích xuất dữ liệu từ các nguồn, chuyển đổi và làm sạch dữ liệu, sau đó tải lên kho dữ liệu.
3. Xây dựng hệ thống ETL (Extract, Transform, Load)
  • Trích xuất dữ liệu (Extract): Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau như cơ sở dữ liệu, hệ thống ERP, CRM, ứng dụng web, hoặc tệp CSV.
  • Chuyển đổi dữ liệu (Transform): Làm sạch dữ liệu, chuẩn hóa và chuyển đổi định dạng sao cho phù hợp với mô hình của kho dữ liệu. Thực hiện các thao tác như loại bỏ dữ liệu trùng lặp, sửa lỗi, và chuyển đổi đơn vị đo lường.
  • Tải dữ liệu (Load): Đưa dữ liệu đã được chuẩn hóa vào kho dữ liệu. Quá trình này có thể thực hiện một lần hoặc định kỳ theo lịch trình.
4. Thiết lập kho dữ liệu
  • Cấu trúc dữ liệu: Tổ chức các bảng dữ liệu, chỉ mục và khung nhìn (views) trong kho dữ liệu để đảm bảo hiệu suất cao trong truy vấn và phân tích.
  • Quản lý bảo mật và quyền truy cập: Xác định các quy định bảo mật và phân quyền truy cập cho từng người dùng hoặc bộ phận trong doanh nghiệp.
5. Phát triển hệ thống báo cáo
  • Xác định nhu cầu báo cáo: Thu thập yêu cầu về các loại báo cáo doanh nghiệp cần (báo cáo bán hàng, tài chính, hiệu suất hoạt động, v.v.).
  • Chọn công cụ báo cáo: Sử dụng các công cụ như Power BI, Tableau, Google Data Studio, hoặc Looker để tạo báo cáo và trực quan hóa dữ liệu.
  • Thiết kế giao diện báo cáo: Xây dựng các bảng biểu, đồ thị và dashboard tùy chỉnh để người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu.
  • Tự động hóa quy trình báo cáo: Thiết lập các báo cáo tự động được gửi định kỳ theo thời gian hoặc khi có dữ liệu mới.
6. Kiểm thử và tối ưu hóa hệ thống
  • Kiểm thử kho dữ liệu: Đảm bảo hệ thống kho dữ liệu hoạt động ổn định, dữ liệu được lưu trữ chính xác và hiệu quả, cũng như khả năng truy vấn nhanh chóng.
  • Kiểm thử báo cáo: Đảm bảo các báo cáo hiển thị chính xác, trực quan và dễ sử dụng. Kiểm tra tính ổn định của hệ thống báo cáo trong việc xử lý khối lượng lớn dữ liệu.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Điều chỉnh cấu trúc kho dữ liệu, tối ưu hóa các quy trình ETL và truy vấn để hệ thống đạt hiệu suất tối đa.
7. Triển khai và đào tạo
  • Triển khai hệ thống: Sau khi kiểm thử thành công, hệ thống sẽ được triển khai chính thức cho doanh nghiệp.
  • Đào tạo người dùng: Cung cấp các khóa đào tạo cho người dùng cuối về cách truy cập, sử dụng báo cáo và tương tác với kho dữ liệu để khai thác tối đa giá trị.
8. Bảo trì và hỗ trợ
  • Bảo trì hệ thống: Thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ để đảm bảo kho dữ liệu và hệ thống báo cáo luôn hoạt động ổn định.
  • Hỗ trợ người dùng: Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và giải đáp thắc mắc của người dùng khi có sự cố hoặc yêu cầu mở rộng hệ thống.

5. Các loại báo cáo trong Kho dữ liệu vào báo cáo

Trong Kho dữ liệuHệ thống báo cáo, có nhiều loại báo cáo khác nhau, phục vụ cho các mục đích khác nhau của doanh nghiệp. Dưới đây là các loại báo cáo phổ biến mà hệ thống kho dữ liệu và báo cáo thường cung cấp:

1. Báo cáo tổng quan (Executive Summary Reports)
  • Mục đích: Cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất hoạt động của toàn bộ doanh nghiệp, thường được sử dụng bởi ban lãnh đạo và quản lý cấp cao.
  • Nội dung: Bao gồm các chỉ số quan trọng như doanh thu, chi phí, lợi nhuận, hiệu suất bán hàng, và các KPI (Key Performance Indicators) tổng quát khác.
  • Đặc điểm: Dạng báo cáo này thường được thiết kế dưới dạng bảng điều khiển (dashboard), với các biểu đồ, đồ thị trực quan giúp nắm bắt nhanh chóng tình hình kinh doanh.
2. Báo cáo phân tích bán hàng (Sales Reports)
  • Mục đích: Theo dõi và đánh giá hoạt động bán hàng của doanh nghiệp theo thời gian.
  • Nội dung: Bao gồm doanh thu theo từng sản phẩm, doanh thu theo khu vực, doanh số theo nhân viên bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng, và các xu hướng mua hàng.
  • Đặc điểm: Có thể phân chia theo nhiều tiêu chí như thời gian (theo ngày, tuần, tháng, năm), khu vực địa lý, hoặc nhóm khách hàng.
3. Báo cáo tài chính (Financial Reports)
  • Mục đích: Theo dõi tình hình tài chính của doanh nghiệp, hỗ trợ việc lập kế hoạch và kiểm soát ngân sách.
  • Nội dung: Các báo cáo thường bao gồm báo cáo lãi lỗ (P&L), bảng cân đối kế toán, lưu chuyển tiền tệ, và phân tích các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ suất lợi nhuận, dòng tiền, và tình trạng nợ.
  • Đặc điểm: Các báo cáo tài chính này giúp bộ phận kế toán, tài chính có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
4. Báo cáo hoạt động (Operational Reports)
  • Mục đích: Giúp các nhà quản lý vận hành theo dõi và kiểm soát các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
  • Nội dung: Bao gồm các chỉ số về năng suất lao động, hiệu quả sản xuất, mức độ sử dụng tài nguyên, tình hình giao hàng, và quản lý tồn kho.
  • Đặc điểm: Các báo cáo này giúp tối ưu hóa quy trình hoạt động và phát hiện các điểm nghẽn hoặc sự không hiệu quả trong hoạt động sản xuất và cung ứng.
5. Báo cáo tiếp thị (Marketing Reports)
  • Mục đích: Đánh giá hiệu quả các chiến dịch marketing và hoạt động tiếp thị.
  • Nội dung: Bao gồm các chỉ số như số lượng khách hàng tiềm năng (leads), tỷ lệ chuyển đổi, chi phí mỗi khách hàng tiềm năng, ROI (Return on Investment) của chiến dịch, và lưu lượng truy cập website.
  • Đặc điểm: Các báo cáo này thường được phân tích dựa trên các kênh marketing khác nhau như quảng cáo trực tuyến, email marketing, mạng xã hội, và các chiến dịch SEO.
6. Báo cáo nhân sự (Human Resources Reports)
  • Mục đích: Quản lý và đánh giá hiệu suất, tình hình nhân sự của doanh nghiệp.
  • Nội dung: Bao gồm các chỉ số về nhân sự như số lượng nhân viên, tỷ lệ nghỉ việc, hiệu suất làm việc, số giờ làm việc, chi phí lao động và mức độ hài lòng của nhân viên.
  • Đặc điểm: Các báo cáo này giúp bộ phận nhân sự quản lý lực lượng lao động và lập kế hoạch phát triển nhân sự.
7. Báo cáo dự báo (Forecasting Reports)
  • Mục đích: Dự đoán xu hướng kinh doanh trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • Nội dung: Bao gồm các dự báo về doanh thu, nhu cầu khách hàng, chi phí, và lợi nhuận dựa trên các mô hình dự đoán hoặc các xu hướng đã phân tích.
  • Đặc điểm: Báo cáo dự báo thường sử dụng mô hình phân tích dữ liệu nâng cao để dự đoán kết quả tương lai, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch và điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
8. Báo cáo khách hàng (Customer Reports)
  • Mục đích: Phân tích dữ liệu liên quan đến khách hàng nhằm hiểu rõ hơn về hành vi mua hàng và nhu cầu của họ.
  • Nội dung: Bao gồm dữ liệu về số lượng khách hàng mới, tỷ lệ giữ chân khách hàng, giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV), và phân khúc khách hàng.
  • Đặc điểm: Báo cáo này giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến lược tiếp thị và chăm sóc khách hàng phù hợp, cải thiện trải nghiệm khách hàng.
9. Báo cáo quản trị rủi ro (Risk Management Reports)
  • Mục đích: Đánh giá và quản lý các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Nội dung: Bao gồm các phân tích về rủi ro tài chính, rủi ro vận hành, rủi ro thị trường, và các sự kiện không mong muốn có thể xảy ra.
  • Đặc điểm: Báo cáo này giúp các doanh nghiệp nhận diện các yếu tố rủi ro, từ đó xây dựng các kế hoạch phòng ngừa và xử lý.
10. Báo cáo tuân thủ (Compliance Reports)
  • Mục đích: Đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn nội bộ.
  • Nội dung: Bao gồm các chỉ số và báo cáo liên quan đến việc tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu, tài chính, an toàn lao động, và các quy định của cơ quan quản lý.
  • Đặc điểm: Các báo cáo này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro pháp lý và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.

6. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi:

  • Đội ngũ chuyên gia: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dữ liệu lớn và phân tích, luôn sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp ở mọi giai đoạn.
  • Giải pháp tùy chỉnh: Chúng tôi hiểu rằng mỗi doanh nghiệp đều có nhu cầu khác nhau, vì vậy chúng tôi cung cấp các giải pháp tùy chỉnh, đáp ứng tốt nhất các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Hiệu quả chi phí: Dịch vụ của chúng tôi được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất với mức chi phí tối ưu, đảm bảo khách hàng nhận được giá trị tối đa từ đầu tư.

Với BigDataTech, chúng tôi cam kết mang đến các giải pháp dữ liệu toàn diện và linh hoạt, giúp doanh nghiệp của bạn không chỉ nắm bắt xu hướng mà còn dẫn đầu trong kỷ nguyên số. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng hệ thống dữ liệu và báo cáo mạnh mẽ, mở ra cơ hội phát triển bền vững.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và triển khai giải pháp dữ liệu phù hợp!

7. Liên hệ chúng tôi

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp để nâng cao hiệu quả kinh doanh và tận dụng sức mạnh của dữ liệu, hãy liên hệ với BigDataTech ngay hôm nay để nhận tư vấn và giải pháp phân tích dữ liệu tốt nhất.

  • Công ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Phân Tích Dữ Liệu Lớn
  • Address: Tầng 2, TN Trung Yên 1, KĐT Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
  • Phone / Zalo: (+84) 0943 833 599
  • Email: contact@bigdatatech.vn

Nhận tư vấn miễn phí và những giải pháp phù hợp nhất từ chuyên gia của chúng tôi

Vui lòng cung cấp thông tin dưới đây để chúng tôi có thể phục vụ quý khách chu đáo và tận tình hơn

Xem thêmMũi tên chỉ hướng
Hệ thống hoạch định nguồn lực ERP

Hệ thống hoạch định nguồn lực ERP

Số hóa toàn diện hoạt động kinh doanh, quy trình bán hàng và vận hành trên nền tảng công nghệ điện toán đám mây, quý doanh nghiệp đã sẵn sàng cho quá trình này. ERP là hệ thống phần mềm hoạc...